Có 2 kết quả:

脫鉤 tuō gōu ㄊㄨㄛ ㄍㄡ脱钩 tuō gōu ㄊㄨㄛ ㄍㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut ties
(2) to disconnect
(3) out of touch

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut ties
(2) to disconnect
(3) out of touch

Bình luận 0